Cấu tạo của bơm ống
Bơm ống có cấu tạo đơn giản nhưng chứa đựng nhiều yếu tố kỹ thuật để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Các bộ phận chính của bơm ống bao gồm:
- Ống mềm: Ống mềm là bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất bơm. Chất liệu của ống mềm thường được làm từ cao su tổng hợp, silicone, hay Teflon, tùy thuộc vào tính chất của chất lỏng. Ống mềm cần có tính đàn hồi tốt, chịu nhiệt, chịu hóa chất và có độ bền cao để đảm bảo tuổi thọ của bơm.
- Con lăn: Con lăn có vai trò nén ống mềm, tạo ra áp lực di chuyển chất lỏng. Thường được làm từ thép không gỉ hoặc nhựa chịu lực, con lăn quay tròn giúp nén và thả ống liên tục.
- Vỏ bơm: Bảo vệ các bộ phận bên trong và giữ cho quá trình nén ống được ổn định. Vỏ bơm thường được chế tạo từ thép không gỉ hoặc nhôm để chống ăn mòn và đảm bảo độ bền lâu dài.
- Động cơ: Động cơ điện điều khiển con lăn quay, thường là loại động cơ AC hoặc DC, phụ thuộc vào nhu cầu ứng dụng. Công suất của động cơ phụ thuộc vào tốc độ quay và lưu lượng bơm mong muốn.
- Van: Van được lắp đặt trong bơm ống giúp điều chỉnh lưu lượng và áp suất của chất bơm, đảm bảo sự ổn định của dòng chảy.
So sánh với các loại bơm khác
So với các loại bơm thông dụng như bơm ly tâm và bơm piston, bơm ống có nhiều ưu điểm và nhược điểm riêng:
- Ưu điểm:
- Không có bộ phận tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, đảm bảo độ an toàn, tránh nhiễm bẩn.
- Thích hợp với các chất lỏng có tính ăn mòn, độ nhớt cao và chứa hạt.
- Khả năng tự mồi, không cần mồi trước khi bơm.
- Dễ bảo trì vì ít bộ phận chuyển động bên trong.
- Nhược điểm:
- Lưu lượng thấp hơn bơm ly tâm.
- Áp suất giới hạn, không cao như bơm piston hay trục vít.
- Độ bền ống mềm là yếu tố quyết định, cần thay thế định kỳ.
Nguyên Lý Hoạt Động
Nguyên lý vận hành dựa trên việc con lăn quay liên tục nén và thả lỏng ống mềm, tạo áp suất di chuyển chất lỏng.
Đường cong đặc tính của bơm ống cho thấy mối quan hệ giữa lưu lượng, áp suất, và tốc độ quay. Khi tốc độ quay của động cơ tăng, lưu lượng bơm tăng, nhưng áp suất có giới hạn, vì áp lực bơm phụ thuộc vào độ bền và độ đàn hồi của ống mềm.
Ứng Dụng Thực Tiễn
- Ngành y tế: Truyền dịch, bơm máu, dung dịch sinh học.
- Ngành thực phẩm: Bơm nước sốt, dung dịch nhạy cảm, hỗn hợp chứa hạt.
- Ngành hóa chất: Xử lý axit, dung môi, các chất lỏng nguy hiểm.
- Công nghiệp: Bơm bùn, dầu nhớt, hoặc các dung dịch có độ nhớt cao.
Các loại bơm ống
Bơm ống có nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế và ứng dụng cụ thể:
- Bơm ống xoay: Loại bơm này có con lăn quay liên tục quanh ống, tạo áp lực đều đặn.
- Bơm ống thẳng đứng: Được thiết kế cho không gian hẹp và các ứng dụng yêu cầu chiều cao nén lớn hơn.
- Bơm ống đơn: Thường dùng trong các ứng dụng nhỏ, cần bơm lượng chất lỏng ít.
Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất
- Tính chất chất lỏng: Độ nhớt, nhiệt độ, và hàm lượng chất rắn.
- Kích thước ống: Ống lớn cho lưu lượng cao nhưng đòi hỏi động cơ mạnh hơn.
- Tình trạng ống mềm: Mòn hoặc rách ống sẽ ảnh hưởng đến lưu lượng và áp suất.
Vấn đề bảo trì
Một số lỗi thường gặp khi sử dụng bơm ống bao gồm:
- Mòn ống mềm: Thường do việc bơm các chất lỏng có tính ăn mòn hoặc hạt cứng. Cần kiểm tra và thay thế ống mềm định kỳ.
- Con lăn bị mài mòn: Do ma sát liên tục với ống, con lăn có thể bị mòn và cần thay thế.
Việc lựa chọn ống mềm phù hợp rất quan trọng. Các ống chịu hóa chất ăn mòn như Teflon thường được sử dụng trong các ngành hóa chất, trong khi các ống mềm silicone lại phù hợp cho ngành thực phẩm và y tế.
Tiêu chuẩn CO, CQ và quy trình cấp chứng nhận
- CO (Certificate of Origin): Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ.
- CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế.
- Quy trình kiểm định CO, CQ đảm bảo tính pháp lý, hiệu suất, và an toàn trong ứng dụng, đặc biệt với lĩnh vực PCCC.
Tính toán lựa chọn bơm
Việc lựa chọn bơm ống cần dựa trên các yếu tố như lưu lượng, áp suất và độ nhớt của chất lỏng. Bảng dưới đây cung cấp một số chỉ số tham khảo:
- Bơm ống công suất 2.2 kW có thể đạt lưu lượng khoảng 20 lít/phút, với áp suất tối đa 4 bar.
- Bơm ống công suất 5.5 kW cho lưu lượng 50 lít/phút, áp suất đạt 6 bar.
- Với bơm công suất 11 kW, lưu lượng bơm có thể đạt 100 lít/phút và áp suất lên đến 8 bar.
Các chỉ số này chỉ mang tính tham khảo, việc lựa chọn bơm cụ thể còn phụ thuộc vào yêu cầu của hệ thống và tính chất của chất lỏng cần bơm.
Thị trường bơm ống
Một số hãng sản xuất bơm ống nổi tiếng trên thế giới bao gồm:
- Watson-Marlow: Được biết đến với các sản phẩm bơm chất lượng cao cho y tế và công nghiệp.
- Verder: Cung cấp bơm ống cho các ứng dụng hóa chất và dược phẩm.
- Graco: Chuyên về bơm ống cho các ứng dụng công nghiệp nặng.