Định nghĩa và công thức tính áp suất:
Áp suất (P) là đại lượng đo lượng lực (F) tác dụng vuông góc lên một diện tích (A). Công thức tính:
Trong đó, P là áp suất, F là lực và A là diện tích.
Đơn vị đo lường áp suất:
Trong Hệ đơn vị quốc tế (SI), đơn vị của áp suất là Pascal (Pa), tương đương với 1 Newton trên mỗi mét vuông. Ngoài Pascal, các đơn vị khác như bar, psi (pound per square inch) cũng thường được sử dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật.
Ứng dụng của áp suất:
Áp suất có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, vận tải, y tế, và hệ thống cấp nước. Ví dụ, trong ngành dầu khí, áp suất cao được sử dụng để khai thác dầu từ lòng đất, trong khi áp suất thấp là cần thiết trong các thiết bị y tế như máy đo huyết áp.
Các loại áp suất:
- Áp suất tuyệt đối (absolute pressure): đo tổng lực tác dụng lên một vật, tính từ chân không.
- Áp suất tương đối (gauge pressure): là áp suất đo được so với áp suất khí quyển.
- Áp suất thủy tĩnh: là áp suất trong chất lỏng đứng yên.
- Áp suất khí động: liên quan đến áp suất khi chất lỏng hoặc khí di chuyển.
Thiết bị đo áp suất:
Các loại thiết bị đo áp suất phổ biến gồm có áp kế (manometer), đồng hồ đo áp suất (pressure gauge), và các loại cảm biến áp suất hiện đại. Chúng hoạt động dựa trên việc biến đổi lực áp suất thành tín hiệu cơ hoặc điện tử.